🌟 신통력 (神通力)

Danh từ  

1. 보통 사람한테는 없는 신기하고 이상한 힘.

1. KHẢ NĂNG HUYỀN BÍ: Sức mạnh thần kỳ và kỳ lạ không có ở người thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신통력이 있다.
    Have a new head.
  • 신통력을 가지다.
    Have new powers.
  • 신통력을 기르다.
    Develop new powers.
  • 신통력을 믿다.
    Believe in divine power.
  • 신통력을 보이다.
    Show new powers.
  • 어머니는 무당이 신통력으로 병을 낫게 해 줄 거라고 믿으셨다.
    Mother believed that shamans would heal her with the power of the divine spirit.
  • 점쟁이 소녀는 앞으로 일어날 일을 정확히 맞히는 신통력을 가지고 있었다.
    The fortune-teller girl had the nerve to guess exactly what was going to happen.
  • 걔가 속으로 무슨 생각을 하는지 도통 모르겠어.
    I have no idea what he's thinking inside.
    나도 그래. 이럴 때 사람 마음을 읽는 신통력이 있으면 얼마나 좋을까?
    So do i. how good would it be to have the power to read people's minds at times like this.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신통력 (신통녁) 신통력이 (신통녀기) 신통력도 (신통녁또) 신통력만 (신통녕만)

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138)