🌟 신통력 (神通力)

Danh từ  

1. 보통 사람한테는 없는 신기하고 이상한 힘.

1. KHẢ NĂNG HUYỀN BÍ: Sức mạnh thần kỳ và kỳ lạ không có ở người thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신통력이 있다.
    Have a new head.
  • Google translate 신통력을 가지다.
    Have new powers.
  • Google translate 신통력을 기르다.
    Develop new powers.
  • Google translate 신통력을 믿다.
    Believe in divine power.
  • Google translate 신통력을 보이다.
    Show new powers.
  • Google translate 어머니는 무당이 신통력으로 병을 낫게 해 줄 거라고 믿으셨다.
    Mother believed that shamans would heal her with the power of the divine spirit.
  • Google translate 점쟁이 소녀는 앞으로 일어날 일을 정확히 맞히는 신통력을 가지고 있었다.
    The fortune-teller girl had the nerve to guess exactly what was going to happen.
  • Google translate 걔가 속으로 무슨 생각을 하는지 도통 모르겠어.
    I have no idea what he's thinking inside.
    Google translate 나도 그래. 이럴 때 사람 마음을 읽는 신통력이 있으면 얼마나 좋을까?
    So do i. how good would it be to have the power to read people's minds at times like this.

신통력: supernatural power; occult power,じんずうりょく【神通力】,puissance surnaturelle, force mystérieuse,poder sobrenatural, poder místico,طاقة فوق الطبيعة، قوة سحرية,далдын хүч,khả năng huyền bí,อิทธิฤทธิ์, พลังลี้ลับ, พลังมหัศจรรย์, พลังอันยอดเยี่ยม, พลังเหนือธรรมชาติ, พลังอภินิหาร, อำนาจวิเศษ, อํานาจศักดิ์สิทธิ์, ฤทธา,kekuatan supernatural, kekuatan gaib,сверхъестественная сила; сверхъестественное свойство,神通,法力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신통력 (신통녁) 신통력이 (신통녀기) 신통력도 (신통녁또) 신통력만 (신통녕만)

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365)