🌟 신통력 (神通力)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신통력 (
신통녁
) • 신통력이 (신통녀기
) • 신통력도 (신통녁또
) • 신통력만 (신통녕만
)
🌷 ㅅㅌㄹ: Initial sound 신통력
-
ㅅㅌㄹ (
사투리
)
: 일부 지방에서만 쓰는, 표준어가 아닌 말.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG ĐỊA PHƯƠNG, PHƯƠNG NGỮ: Tiếng nói không phải là tiếng chuẩn, chỉ dùng ở một số địa phương. -
ㅅㅌㄹ (
스토리
)
: → 이야기
☆
Danh từ
🌏 -
ㅅㅌㄹ (
신통력
)
: 보통 사람한테는 없는 신기하고 이상한 힘.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG HUYỀN BÍ: Sức mạnh thần kỳ và kỳ lạ không có ở người thường. -
ㅅㅌㄹ (
신트림
)
: 먹은 음식이 잘 소화되지 않아 시큼한 냄새나 물과 함께 목구멍으로 넘어오는 가스.
Danh từ
🌏 SỰ Ợ CHUA: Hơi ợ trào lên cổ họng cùng với nước và mùi chua do thức ăn đã ăn không tiêu hoá được. -
ㅅㅌㄹ (
실타래
)
: 아주 긴 실을 쉽게 풀어 쓸 수 있도록 한데 뭉치거나 감아 놓은 것.
Danh từ
🌏 CUỘN CHỈ, CON CHỈ: Cái để cuộn hay gom sợi chỉ rất dài vào một chỗ để có thể cởi ra sử dụng một cách dễ dàng. -
ㅅㅌㄹ (
술타령
)
: 다른 일은 하지 않고 술만 찾거나 마시는 일.
Danh từ
🌏 SỰ NGHIỆN RƯỢU: Việc chỉ tìm rượu hay uống rượu mà không làm việc khác.
• Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365)