🌟 십시일반 (十匙一飯)

  Danh từ  

1. 밥 열 숟가락이 한 그릇이 된다는 뜻으로, 여러 사람이 힘을 합치면 한 사람을 쉽게 도울 수 있다는 말.

1. LÁ LÀNH ĐÙM LÁ RÁCH: Lời nói rằng cũng như mười thìa cơm sẽ thành một bát cơm, vài người hợp lực sẽ dễ dàng giúp cho một người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 십시일반으로 갹출하다.
    Ten o'clock general.
  • 십시일반으로 돕다.
    Help as usual.
  • 십시일반으로 모으다.
    Gather round.
  • 십시일반으로 추렴하다.
    Divide into the ten o'clock general.
  • 학교 아이들이 십시일반으로 성금을 모은 덕분에 나는 수술비를 마련할 수 있었다.
    Thanks to the ten o'clock donations of the school children, i was able to raise the operating expenses.
  • 우리는 도시락이 없는 민준이를 위해 십시일반으로 각자의 점심을 조금씩 민준이에게 덜어 주었다.
    For min-jun, who had no lunchboxes, we gave min-jun a little lunch of each of us.
  • 지수를 도울 방법이 없을까?
    Is there any way to help the index?
    십시일반으로 우리가 조금씩 돈을 모아 주면 지수한테 큰 도움이 될 거야.
    If we save a little bit of money in general, it'll be a big help to ji-soo.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 십시일반 (십씨일반)

🗣️ 십시일반 (十匙一飯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Luật (42)