🌟 시약 (試藥)

Danh từ  

1. 화학에서, 어떤 물질의 성분을 알아내거나 양을 재는 데 쓰는 약.

1. THUỐC THỬ: Thuốc dùng vào việc đo lượng hoặc nhận biết thành phần của vật chất nào đó trong hóa học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시약 검사.
    Reagent testing.
  • 시약을 가하다.
    Apply reagents.
  • 시약을 넣다.
    Add reagents.
  • 시약을 떨어뜨리다.
    Drop the reagent.
  • 시약을 붓다.
    Pour reagents.
  • 시약을 사용하다.
    Use reagents.
  • 시약을 쓰다.
    Use reagents.
  • 시약을 제조하다.
    Manufacture reagents.
  • 시약에 반응하다.
    React to reagents.
  • 지수는 임신인지 아닌지 확인하려고 임신 시약을 사러 약국에 갔다.
    Jisoo went to the pharmacy to buy reagents for pregnancy to check if she was pregnant or not.
  • 경찰은 시약을 분무기에 넣고 증거물에 뿌려 피를 닦은 흔적이 있는지 살펴보았다.
    Police put reagents in a sprayer and sprayed evidence to see if there were any signs of wiping blood.
  • 화학 선생님은 네 개의 시험관에 시약을 세 방울 떨어뜨려 어떤 반응이 나타나는지 학생들에게 보여 주었다.
    The chemistry teacher dropped three drops of reagents in four test tubes to show the students how the reactions were.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시약 (시ː약) 시약이 (시ː야기) 시약도 (시ː약또) 시약만 (시ː양만)

🗣️ 시약 (試藥) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Khí hậu (53)