🌟 시대착오 (時代錯誤)

Danh từ  

1. 시대에 뒤떨어진 생각이나 생활 방식을 가짐.

1. SỰ LỖI THỜI, SỰ LẠC HẬU, SỰ TỤT HẬU: Việc có phương thức sống hay suy nghĩ thụt lùi, không theo kịp thời đại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시대착오를 범하다.
    Commit anachronism.
  • 시대착오로 생기다.
    Be shaped by anachronism.
  • 시대착오에서 비롯되다.
    Originates from anachronism.
  • 요즘 세상에 남자가 여자보다 우월하다는 생각은 대단한 시대착오이다.
    The idea that men are superior to women in these days is a great anachronism.
  • 대다수의 평론가들은 이 영화가 시대착오의 주제를 담고 있다고 평했다.
    The majority of critics commented that the film contained anachronistic theme.
  • 넌 무조건 공부를 잘해서 좋은 대학에 가거라. 그래야 성공할 수 있지.
    You must study well and go to a good university. that's how you can be successful.
    삼촌, 꼭 좋은 대학을 나와야만 성공할 수 있다는 시대착오를 좀 버리세요.
    Uncle, get rid of the anachronism that you have to go to a good university to succeed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시대착오 (시대차고)
📚 Từ phái sinh: 시대착오적(時代錯誤的): 생각이나 생활 방식이 뒤떨어져 새로운 시대에 걸맞지 않은. 시대착오적(時代錯誤的): 생각이나 생활 방식이 뒤떨어져 새로운 시대에 걸맞지 않은 것.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103)