🌟 시대착오 (時代錯誤)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시대착오 (
시대차고
)
📚 Từ phái sinh: • 시대착오적(時代錯誤的): 생각이나 생활 방식이 뒤떨어져 새로운 시대에 걸맞지 않은. • 시대착오적(時代錯誤的): 생각이나 생활 방식이 뒤떨어져 새로운 시대에 걸맞지 않은 것.
🌷 ㅅㄷㅊㅇ: Initial sound 시대착오
-
ㅅㄷㅊㅇ (
시대착오
)
: 시대에 뒤떨어진 생각이나 생활 방식을 가짐.
Danh từ
🌏 SỰ LỖI THỜI, SỰ LẠC HẬU, SỰ TỤT HẬU: Việc có phương thức sống hay suy nghĩ thụt lùi, không theo kịp thời đại.
• Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103)