🌟 시대착오 (時代錯誤)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시대착오 (
시대차고
)
📚 Từ phái sinh: • 시대착오적(時代錯誤的): 생각이나 생활 방식이 뒤떨어져 새로운 시대에 걸맞지 않은. • 시대착오적(時代錯誤的): 생각이나 생활 방식이 뒤떨어져 새로운 시대에 걸맞지 않은 것.
🌷 ㅅㄷㅊㅇ: Initial sound 시대착오
-
ㅅㄷㅊㅇ (
시대착오
)
: 시대에 뒤떨어진 생각이나 생활 방식을 가짐.
Danh từ
🌏 SỰ LỖI THỜI, SỰ LẠC HẬU, SỰ TỤT HẬU: Việc có phương thức sống hay suy nghĩ thụt lùi, không theo kịp thời đại.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160)