🌟 시대착오 (時代錯誤)

Danh từ  

1. 시대에 뒤떨어진 생각이나 생활 방식을 가짐.

1. SỰ LỖI THỜI, SỰ LẠC HẬU, SỰ TỤT HẬU: Việc có phương thức sống hay suy nghĩ thụt lùi, không theo kịp thời đại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시대착오를 범하다.
    Commit anachronism.
  • Google translate 시대착오로 생기다.
    Be shaped by anachronism.
  • Google translate 시대착오에서 비롯되다.
    Originates from anachronism.
  • Google translate 요즘 세상에 남자가 여자보다 우월하다는 생각은 대단한 시대착오이다.
    The idea that men are superior to women in these days is a great anachronism.
  • Google translate 대다수의 평론가들은 이 영화가 시대착오의 주제를 담고 있다고 평했다.
    The majority of critics commented that the film contained anachronistic theme.
  • Google translate 넌 무조건 공부를 잘해서 좋은 대학에 가거라. 그래야 성공할 수 있지.
    You must study well and go to a good university. that's how you can be successful.
    Google translate 삼촌, 꼭 좋은 대학을 나와야만 성공할 수 있다는 시대착오를 좀 버리세요.
    Uncle, get rid of the anachronism that you have to go to a good university to succeed.

시대착오: anachronism; being anachronistic,じだいさくご【時代錯誤】,anachronisme,anacronismo,مُفارقة تاريخيّة,цаг үедээ үл нийцэх, хуучирсан, хоцрогдсон,sự lỗi thời, sự lạc hậu, sự tụt hậu,ความล้าสมัย, การตกยุค, การผิดยุค,anakronisme,анахронизм; пережиток,时代错误,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시대착오 (시대차고)
📚 Từ phái sinh: 시대착오적(時代錯誤的): 생각이나 생활 방식이 뒤떨어져 새로운 시대에 걸맞지 않은. 시대착오적(時代錯誤的): 생각이나 생활 방식이 뒤떨어져 새로운 시대에 걸맞지 않은 것.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160)