🌟 시민권 (市民權)

Danh từ  

1. 국민이나 주민으로서 가지는 권리.

1. QUYỀN CÔNG DÂN: Quyền lợi của người dân hoặc người cư trú tại đất nước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미국 시민권.
    U.s.
  • 호주 시민권.
    Australian citizenship.
  • 시민권이 나오다.
    Civil rights emerge.
  • 시민권을 신청하다.
    Apply for citizenship.
  • 시민권을 얻다.
    Obtain citizenship.
  • 시민권을 취득하다.
    Acquire citizenship.
  • 시민권을 획득하다.
    Obtain citizenship.
  • 민준이는 미국에서 태어나서 미국 시민권을 가지고 있다.
    Minjun was born in the united states and has american citizenship.
  • 시민권을 가진 사람만이 해당 국가로부터 국민으로서의 여러 가지 혜택을 받을 수 있다.
    Only persons with citizenship may receive various benefits from the country concerned as citizens.
  • 미국에 가서 취업을 하려고 알아봤는데 시민권이 없으면 자리 잡기가 어려운 모양이야.
    I tried to get a job in the u.s., but it seems hard to find a place without citizenship.
    아무래도 자기 나라 국민들한테 일자리를 주려고 하겠지.
    He's probably trying to give jobs to the people of his country.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시민권 (시ː민꿘)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Xem phim (105)