🌟 쏴붙이다

Động từ  

1. 상대가 기분 나쁠 만큼 매섭고 날카로운 말투로 몰아붙이듯이 말하다.

1. NÓI SỖ SÀNG, NÓI THÔ LỖ, NÓI HỒ ĐỒ: Nói dồn dập bằng giọng điệu đáng sợ và sắc bén đến mức đối tượng buồn lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나는 민준이에게 자꾸 헛소리 하지 말라고 쏴붙였다.
    I shot at min-jun not to keep talking nonsense.
  • 집주인은 세입자에게 이달 말까지 무조건 집을 빼야 한다고 쏴붙였다.
    The landlord shot at the tenant, saying he had to leave the house unconditionally by the end of this month.
  • 아침에 친구에게 짜증 섞인 말 한마디를 쏴붙였더니 하루 종일 마음이 불편하다.
    I feel uncomfortable all day because i snipe at a friend in the morning with an irritating remark.
  • 지수한테 사과는 했어?
    Did you apologize to jisoo?
    응, 근데 미안한 일인 줄 알면서 왜 그랬냐고 쏴붙이더라.
    Yeah, but he thought it was a bad thing, and he snapped at me why.
본말 쏘아붙이다: 공격하듯이 날카롭게 말하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쏴붙이다 (쏴부치다) 쏴붙이어 (쏴부치어쏴부치여) 쏴붙여 (쏴부처) 쏴붙이니 (쏴부치니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121)