🌟 안경알 (眼鏡 알)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안경알 (
안ː경알
)
🗣️ 안경알 (眼鏡 알) @ Ví dụ cụ thể
- 반투명한 안경알. [반투명하다 (半透明하다)]
- 반투명 안경알. [반투명 (半透明)]
- 응, 이 안경알은 반투명이라 다른 사람들에게는 내 안경이 거울처럼 보여. [반투명 (半透明)]
🌷 ㅇㄱㅇ: Initial sound 안경알
-
ㅇㄱㅇ (
옷걸이
)
: 옷을 걸어 둘 수 있게 만든 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓC ÁO, MẮC ÁO: Đồ vật được làm để treo quần áo. -
ㅇㄱㅇ (
외국어
)
: 다른 나라의 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGOẠI NGỮ, TIẾNG NƯỚC NGOÀI: Ngôn ngữ của nước khác. -
ㅇㄱㅇ (
외국인
)
: 다른 나라 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NGOẠI QUỐC, NGƯỜI NƯỚC NGOÀI: Người nước khác. -
ㅇㄱㅇ (
연구원
)
: 전문적으로 연구를 하는 것이 직업인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ NGHIÊN CỨU: Người làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu chuyên môn. -
ㅇㄱㅇ (
연구원
)
: 특정 분야를 전문적으로 연구하기 위해 세운 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆN NGHIÊN CỨU: Cơ quan được thành lập nhằm nghiên cứu một cách chuyên môn về lĩnh vực đặc biệt. -
ㅇㄱㅇ (
일광욕
)
: 병을 치료하거나 건강을 지키려고 온몸을 드러내어 햇빛을 쬠. 또는 그런 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TẮM NẮNG: Sự phơi thân thể và hứng lấy ánh nắng mặt trời để chữa bệnh hoặc giữ gìn sức khỏe. Hoặc công việc như vậy.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)