🌟 안경알 (眼鏡 알)

Danh từ  

1. 안경테 안에 끼우는 렌즈.

1. TRÒNG KÍNH: Miếng kính gắn vào gọng kính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두꺼운 안경알.
    Thick eyeglass eggs.
  • Google translate 흐려진 안경알.
    Blurred eyeglass eggs.
  • Google translate 안경알이 깨지다.
    Glasses are broken.
  • Google translate 안경알을 끼우다.
    Put the lenses in.
  • Google translate 안경알을 닦다.
    Wipe the lens.
  • Google translate 나는 안경알에 뿌옇게 김이 서려 앞이 잘 안 보였다.
    I couldn't see well because of the fog on the lens.
  • Google translate 축구공에 맞아 안경알이 깨지는 바람에 나는 눈을 다칠 뻔했다.
    I almost hurt my eyes when i was hit by a soccer ball and my glasses broke.
  • Google translate 어머! 안경을 썼구나. 몰라봤어. 다른 사람 같아.
    Oh, my god! you're wearing glasses. i didn't know. it looks like someone else.
    Google translate 응, 안경알이 워낙 두꺼워서 안경을 쓰면 눈이 훨씬 작아 보여.
    Yes, the lenses are so thick that my eyes look much smaller when i wear them.

안경알: spectacle lens,めがねレンズ【眼鏡レンズ】,verre de lunettes,lentes de gafas,عدسات النظارة,нүдний шил,tròng kính,เลนส์แว่นตา,lensa kacamata,линза,眼镜片,镜片,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안경알 (안ː경알)

🗣️ 안경알 (眼鏡 알) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Gọi món (132) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86)