🌟 애국적 (愛國的)

Định từ  

1. 자신의 나라를 사랑하는.

1. MANG TÍNH YÊU NƯỚC: Yêu mến đất nước mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 애국적 감정.
    Patriotic feeling.
  • 애국적 동기.
    Patriotic motives.
  • 애국적 사상.
    Patriotic thought.
  • 애국적 투쟁.
    A patriotic struggle.
  • 애국적 행동.
    Patriotism.
  • 애국적 지식인들은 민중들이 나라를 사랑하는 마음을 갖게 하기 위해 많은 책을 펴냈다.
    Patriotic intellectuals have published many books to make the people love their country.
  • 아무리 자신의 나라를 위한 애국적 행동이라 할지라도 다른 나라에 피해를 입히는 행동이어서는 안 된다.
    No matter how patriotic an act is for one's country, it should not be an act of harming another.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애국적 (애ː국쩍)
📚 Từ phái sinh: 애국(愛國): 자신의 나라를 사랑함.

🗣️ 애국적 (愛國的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)