🌟 애국적 (愛國的)

Định từ  

1. 자신의 나라를 사랑하는.

1. MANG TÍNH YÊU NƯỚC: Yêu mến đất nước mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 애국적 감정.
    Patriotic feeling.
  • Google translate 애국적 동기.
    Patriotic motives.
  • Google translate 애국적 사상.
    Patriotic thought.
  • Google translate 애국적 투쟁.
    A patriotic struggle.
  • Google translate 애국적 행동.
    Patriotism.
  • Google translate 애국적 지식인들은 민중들이 나라를 사랑하는 마음을 갖게 하기 위해 많은 책을 펴냈다.
    Patriotic intellectuals have published many books to make the people love their country.
  • Google translate 아무리 자신의 나라를 위한 애국적 행동이라 할지라도 다른 나라에 피해를 입히는 행동이어서는 안 된다.
    No matter how patriotic an act is for one's country, it should not be an act of harming another.

애국적: patriotic,あいこくてき【愛国的】,(dét.) patriote, patriotique,patriótico, patriota,وطنيّ,эх оронсог, эх оронч,mang tính yêu nước,ที่รักประเทศชาติ, ที่รักชาติ,nasionalis, cinta tanah air,патриотический,爱国的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애국적 (애ː국쩍)
📚 Từ phái sinh: 애국(愛國): 자신의 나라를 사랑함.

🗣️ 애국적 (愛國的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13)