🌟 애창되다 (愛唱 되다)

Động từ  

1. 어떤 노래가 즐겨 불리다.

1. ĐƯỢC ƯA CHUỘNG, ĐƯỢC CHUỘNG HÁT: Bài hát nào đó được thích hát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 애창되는 노래.
    Favorite song.
  • 사람들에게 애창되다.
    Sing to people.
  • 어린이들에게 애창되다.
    Sing to children.
  • 꾸준히 애창되다.
    Sing steadily.
  • 널리 애창되다.
    Be widely sung.
  • 리듬이 경쾌하고 따라 부르기 쉬운 이 노래는 젊은이들 사이에 애창되었다.
    This song, with a cheerful rhythm and easy to sing along, was sung among the young.
  • 80년대에 애창되었던 대중가요 스무 곡을 리메이크하여 만든 앨범이 새로 나왔다.
    A new album has been released that remade 20 popular songs that were loved in the 80s.
  • 이거 어디서 많이 들어 본 노래인데요?
    I've heard this song before.
    내가 어렸을 적에 크게 유행해서 사람들에게 애창되던 곡이야.
    It was a popular song when i was a kid, so i loved it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애창되다 (애ː창되다) 애창되다 (애ː창뒈다)
📚 Từ phái sinh: 애창(愛唱): 어떤 노래를 즐겨 부름.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Sở thích (103) Xem phim (105) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88)