🌟 아무짝
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아무짝 (
아ː무짝
)📚 Annotation: 주로 '아무짝에도'로 쓰며 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.
🌷 ㅇㅁㅉ: Initial sound 아무짝
-
ㅇㅁㅉ (
아무짝
)
: (낮잡아 이르는 말로) 아무 데.
Danh từ
🌏 BẤT CỨ MẶT NÀO: (cách nói hạ thấp) Bất cứ nơi nào. -
ㅇㅁㅉ (
어물쩍
)
: 말이나 행동 등을 일부러 분명하게 하지 않고 적당히 넘기는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THOÁI THÁC, MỘT CÁCH LẢNG TRÁNH: Hình ảnh cố ý không nói hay hành động… một cách rõ ràng mà đại khái cho qua.
• Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)