🌟 아무짝
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아무짝 (
아ː무짝
)📚 Annotation: 주로 '아무짝에도'로 쓰며 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.
🌷 ㅇㅁㅉ: Initial sound 아무짝
-
ㅇㅁㅉ (
아무짝
)
: (낮잡아 이르는 말로) 아무 데.
Danh từ
🌏 BẤT CỨ MẶT NÀO: (cách nói hạ thấp) Bất cứ nơi nào. -
ㅇㅁㅉ (
어물쩍
)
: 말이나 행동 등을 일부러 분명하게 하지 않고 적당히 넘기는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THOÁI THÁC, MỘT CÁCH LẢNG TRÁNH: Hình ảnh cố ý không nói hay hành động… một cách rõ ràng mà đại khái cho qua.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)