🌟 얼쩡얼쩡
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 얼쩡얼쩡 (
얼쩡얼쩡
)
📚 Từ phái sinh: • 얼쩡얼쩡하다: 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 능청스럽게 계속 남을 속이다., 하는 일 …
🌷 ㅇㅉㅇㅉ: Initial sound 얼쩡얼쩡
-
ㅇㅉㅇㅉ (
얼쩡얼쩡
)
: 하는 일 없이 자꾸 이리저리 돌아다니거나 빙빙 도는 모양.
Phó từ
🌏 QUANH QUẨN, QUA QUA LẠI LẠI: Hình ảnh cứ lòng vòng hoặc quanh quẩn chỗ này chỗ kia mà không có việc làm. -
ㅇㅉㅇㅉ (
어찌어찌
)
: 이 방법 저 방법으로 어떻게든 해서.
Phó từ
🌏 BẰNG MỌI CÁCH, BẰNG MỌI GIÁ: Làm thế nào đó bất kể bằng phương pháp này phương pháp nọ. -
ㅇㅉㅇㅉ (
알짱알짱
)
: 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 계속 남을 속이는 모양.
Phó từ
🌏 NỊNH HÓT, NỊNH BỢ: Hình ảnh nịnh bợ và liên tục lừa người khác để được lòng người khác.
• Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)