🌟 얼쩡얼쩡

Phó từ  

1. 하는 일 없이 자꾸 이리저리 돌아다니거나 빙빙 도는 모양.

1. QUANH QUẨN, QUA QUA LẠI LẠI: Hình ảnh cứ lòng vòng hoặc quanh quẩn chỗ này chỗ kia mà không có việc làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 얼쩡얼쩡 걷다.
    Strolling about.
  • 얼쩡얼쩡 다니다.
    Stroll about.
  • 얼쩡얼쩡 돌다.
    Stroll about.
  • 얼쩡얼쩡 돌아다니다.
    Strolling around.
  • 얼쩡얼쩡 서성거리다.
    Strolling around.
  • 민준이는 나에게 할 말이 있는지 자꾸 주위를 얼쩡얼쩡 서성거렸다.
    Min-joon kept wandering around to see if he had anything to say to me.
  • 나는 학교 밖을 얼쩡얼쩡 걸어 다니면서 친구의 수업이 끝나기를 기다렸다.
    I walked about outside the school and waited for my friend's class to be over.
  • 얘는 어딜 나가서 연락도 없이 안 와?
    Where's she going without a call?

    I'm sure he'll be wandering around the neighborhood.
작은말 알짱알짱: 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 계속 남을 속이는 모양., 하는 일도 없이 자…

2. 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 능청스럽게 계속 남을 속이는 모양.

2. XẢO QUYỆT: Vẻ nịnh bợ muốn lấy lòng người khác, dối gạt người khác liên tục một cách ranh mãnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 얼쩡얼쩡 거짓말하다.
    Lies about.
  • 얼쩡얼쩡 굴다.
    To dawdle.
  • 얼쩡얼쩡 속이다.
    Fool around.
  • 얼쩡얼쩡 아부하다.
    Mincemeat.
  • 얼쩡얼쩡 비위를 맞추다.
    Dawdle to please.
  • 나는 어떻게든 돈을 받아내려고 얼쩡얼쩡 김 사장의 비위를 맞췄다.
    I managed to curry favor with president kim to get the money somehow.
  • 사내는 동내 처녀들을 꼬시기 위해 얼쩡얼쩡 거짓말을 하고 다녔다.
    The man went around lying around trying to seduce the maidens in the town.
  • 이번에는 정말 확실하니까 저를 한번 믿어 보십쇼.
    Trust me, i'm sure this time.
    어디서 얼쩡얼쩡 나를 속이려고 들어?
    Where are you trying to fool me?
작은말 알짱알짱: 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 계속 남을 속이는 모양., 하는 일도 없이 자…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 얼쩡얼쩡 (얼쩡얼쩡)
📚 Từ phái sinh: 얼쩡얼쩡하다: 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 능청스럽게 계속 남을 속이다., 하는 일 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)