🌟 얼쩡얼쩡
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 얼쩡얼쩡 (
얼쩡얼쩡
)
📚 Từ phái sinh: • 얼쩡얼쩡하다: 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 능청스럽게 계속 남을 속이다., 하는 일 …
🌷 ㅇㅉㅇㅉ: Initial sound 얼쩡얼쩡
-
ㅇㅉㅇㅉ (
얼쩡얼쩡
)
: 하는 일 없이 자꾸 이리저리 돌아다니거나 빙빙 도는 모양.
Phó từ
🌏 QUANH QUẨN, QUA QUA LẠI LẠI: Hình ảnh cứ lòng vòng hoặc quanh quẩn chỗ này chỗ kia mà không có việc làm. -
ㅇㅉㅇㅉ (
어찌어찌
)
: 이 방법 저 방법으로 어떻게든 해서.
Phó từ
🌏 BẰNG MỌI CÁCH, BẰNG MỌI GIÁ: Làm thế nào đó bất kể bằng phương pháp này phương pháp nọ. -
ㅇㅉㅇㅉ (
알짱알짱
)
: 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 계속 남을 속이는 모양.
Phó từ
🌏 NỊNH HÓT, NỊNH BỢ: Hình ảnh nịnh bợ và liên tục lừa người khác để được lòng người khác.
• So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)