🌟 언론인 (言論人)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 언론인 (
얼로닌
)
📚 thể loại: Nghề nghiệp Ngôn luận
🗣️ 언론인 (言論人) @ Ví dụ cụ thể
- 매체가 발전함에 따라 국민은 정치인이나 언론인 같은 매개자들을 거치지 않고도 자신의 의사를 나타낼 수 있게 되었다. [매개자 (媒介者)]
- 최 의원은 언론인 출신으로 국민들의 지지를 통해 정치적 파워를 키우기 시작했다. [파워 (power)]
- 저명 언론인. [저명 (著名)]
- 그는 저명 언론인으로서 이번 정치적인 사태에 대해 한마디 했다. [저명 (著名)]
- 일선 언론인. [일선 (一線)]
- 정치인, 언론인, 학자, 배우 등 가수와 무관한 이들이 밴드를 만들어서 하는 공연이 눈길을 끌었다. [밴드 (band)]
🌷 ㅇㄹㅇ: Initial sound 언론인
-
ㅇㄹㅇ (
어린이
)
: 4, 5세부터 초등학생까지의 어린아이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRẺ EM: Trẻ con từ 4,5 tuổi đến khi vào tiểu học. -
ㅇㄹㅇ (
어린애
)
: 나이가 적은 아이.
☆☆
Danh từ
🌏 TRẺ NHỎ, TRẺ CON: Đứa bé nhỏ tuổi. -
ㅇㄹㅇ (
어려움
)
: 힘들거나 괴로운 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÓ KHĂN, ĐIỀU KHÓ KHĂN: Khó và nhọc nhằn. -
ㅇㄹㅇ (
온라인
)
: 인터넷을 통해 다른 컴퓨터와 연결되거나 다른 컴퓨터에 접근이 가능한 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) TRỰC TUYẾN, NỐI MẠNG: Trạng thái máy tính có thể kết nối hoặc tiếp cận với máy tính khác thông qua internet. -
ㅇㄹㅇ (
외로움
)
: 세상에 혼자 있는 것 같은 쓸쓸한 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CÔ ĐƠN: Cảm giác bơ vơ như trên thế gian này chỉ có một mình. -
ㅇㄹㅇ (
양로원
)
: 의지할 데 없는 노인을 돌보는 시설.
☆
Danh từ
🌏 VIỆN DƯỠNG LÃO: Nơi chăm sóc những người già không nơi nương tựa. -
ㅇㄹㅇ (
언론인
)
: 신문사, 잡지사, 방송국 등의 언론 기관에서 언론과 관계된 일을 직업으로 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ BÁO, PHÓNG VIÊN: Người làm nghề liên quan đến ngôn luận tại các cơ quan ngôn luận như tòa báo, tòa tạp chí, đài truyền hình v.v... -
ㅇㄹㅇ (
외래어
)
: 다른 나라에서 들어온 말로 국어처럼 쓰이는 단어.
☆
Danh từ
🌏 TỪ NGOẠI LAI: Từ vựng được du nhập từ một quốc gia khác và được sử dụng như quốc ngữ.
• Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Khí hậu (53)