🌟 언론인 (言論人)

  Danh từ  

1. 신문사, 잡지사, 방송국 등의 언론 기관에서 언론과 관계된 일을 직업으로 하는 사람.

1. NHÀ BÁO, PHÓNG VIÊN: Người làm nghề liên quan đến ngôn luận tại các cơ quan ngôn luận như tòa báo, tòa tạp chí, đài truyền hình v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 언론인 출신.
    A former journalist.
  • Google translate 언론인이 되다.
    Become a journalist.
  • Google translate 언론의 편집권과 언론인들의 자율성은 보장되어야 한다.
    The right to edit the press and the autonomy of journalists should be guaranteed.
  • Google translate 국내의 기자, 아나운서, 피디 등이 모여 언론인 모임을 만들었다.
    Domestic journalists, announcers, and producers gathered to form a gathering of journalists.
  • Google translate 김 씨는 아나운서와 기자로서 삼십 년이 넘는 언론인 생활을 하였다.
    Mr. kim has been an announcer and journalist for over 30 years.

언론인: journalist,ジャーナリスト,journaliste,periodista,صحفيّ,хэвлэл мэдээллийн ажилтан,nhà báo, phóng viên,นักสื่อสารมวลชน, คนในแวดวงสื่อมวลชน,pers, wartawan, jurnalis, penyiar, pemberita,корреспондент;  работник прессы; сотрудник СМИ,新闻工作者,媒体人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 언론인 (얼로닌)
📚 thể loại: Nghề nghiệp   Ngôn luận  

🗣️ 언론인 (言論人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98)