🌟 어김없다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어김없다 (
어기멉따
) • 어김없는 (어기멈는
) • 어김없어 (어기멉써
) • 어김없으니 (어기멉쓰니
) • 어김없습니다 (어기멉씀니다
) • 어김없고 (어기멉꼬
) • 어김없지 (어기멉찌
)
📚 Từ phái sinh: • 어김없이: 약속 등을 어기는 일이 없이., 틀림이 없이.
🌷 ㅇㄱㅇㄷ: Initial sound 어김없다
-
ㅇㄱㅇㄷ (
일거양득
)
: 한 가지 일을 해서 두 가지 이익을 얻음.
☆
Danh từ
🌏 NHẤT CỬ LƯỠNG TIỆN, MỘT CÔNG ĐÔI VIỆC: Sự làm một việc và nhận được hai lợi ích. -
ㅇㄱㅇㄷ (
일고여덟
)
: 일곱이나 여덟쯤 되는 수.
Số từ
🌏 BẢY TÁM: Số khoảng bảy hay tám. -
ㅇㄱㅇㄷ (
일거일동
)
: 행동이나 움직임 하나하나.
Danh từ
🌏 NHẤT CỬ NHẤT ĐỘNG: Từng hành động hay từng cử động dù là nhỏ nhất. -
ㅇㄱㅇㄷ (
어김없다
)
: 약속 등을 어기는 일이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG LỠ (HẸN), Y RẰNG: Không có chuyện lỡ hẹn… -
ㅇㄱㅇㄷ (
일고여덟
)
: 일곱이나 여덟쯤의.
Định từ
🌏 BẢY TÁM: Khoảng chừng bảy hay tám.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11)