🌟 어김없다

Tính từ  

1. 약속 등을 어기는 일이 없다.

1. KHÔNG LỠ (HẸN), Y RẰNG: Không có chuyện lỡ hẹn…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어김없는 사람.
    A man without fail.
  • 어김없는 시간.
    Unbreakable time.
  • 어김없는 약속.
    Promise without fail.
  • 세월이 어김없다.
    Time flies.
  • 질서가 어김없다.
    The order is perfect.
  • 그는 지금까지 한 번도 약속을 어긴 적이 없는 어김없는 사람이다.
    He is a man who has never broken his word so far.
  • 돌아오겠다는 어김없는 약속을 뒤로 한 채 그는 다시는 돌아오지 않았다.
    Leaving behind his unbreakable promise to come back, he never came back.
  • 꼭 이 자리에 여섯 시까지 돌아와야 해!
    You must be back here by six o'clock!
    걱정 마. 난 어김없는 사람이라고.
    Don't worry. i'm a man of my own.

2. 틀림이 없다.

2. KHÔNG SAI, CHẮC CHẮN: Không có sự sai trái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어김없는 사람.
    A man without fail.
  • 어김없는 사실.
    Unbreakable facts.
  • 어김없는 진실.
    Unbreakable truth.
  • 어김없는 현실.
    Unbreakable reality.
  • 짐작이 어김없다.
    I have no idea.
  • 출근 시간 고속 도로가 막히는 것은 어김없다.
    The high-speed road is blocked during rush hour.
  • 그는 미국에서 태어났으나 정신은 어김없는 한국 사람이었다.
    He was born in the united states, but he was a korean with a good spirit.
  • 지영이가 이 자리에 있었다면 얼마나 좋을까?
    How nice would it be if ji-young was here?
    네가 아무리 아쉬워해 봤자 지영이가 미국으로 떠난 건 어김없는 사실이야.
    No matter how sad you are, it is true that ji-young left for america.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어김없다 (어기멉따) 어김없는 (어기멈는) 어김없어 (어기멉써) 어김없으니 (어기멉쓰니) 어김없습니다 (어기멉씀니다) 어김없고 (어기멉꼬) 어김없지 (어기멉찌)
📚 Từ phái sinh: 어김없이: 약속 등을 어기는 일이 없이., 틀림이 없이.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11)