🌟 언어학 (言語學)

Danh từ  

1. 언어를 연구하는 학문.

1. NGÔN NGỮ HỌC: Ngành học nghiên cứu về ngôn ngữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서양의 언어학.
    Western linguistics.
  • 언어학 박사.
    Doctor of linguistics.
  • 언어학 분야.
    The branch of linguistics.
  • 언어학 학위.
    Linguistics degree.
  • 언어학의 동향.
    Trends in linguistics.
  • 언어학의 법칙.
    The law of linguistics.
  • 언어학의 이론.
    The theory of linguistics.
  • 언어학을 연구하다.
    Study linguistics.
  • 이번 학회에서는 언어학의 최신 연구들에 대한 토론이 이루어졌다.
    The conference held discussions on the latest studies in linguistics.
  • 나는 언어의 여러 가지 현상을 공부하고 싶어 언어학을 공부하였다.
    I studied linguistics because i wanted to study various phenomena of language.
  • 지수는 언어학 수업을 듣고 언어에 대해 더 알고 싶어 책을 찾아보기 시작했다.
    Ji-su took a linguistics class and began looking for books to learn more about language.
Từ đồng nghĩa 어학(語學): 언어를 연구하는 학문., 외국어를 배우거나 말하고 쓰는 것.
Từ tham khảo 국어학(國語學): 한 나라의 국어를 연구하는 학문.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 언어학 (어너학) 언어학이 (어너하기) 언어학도 (어너학또) 언어학만 (어너항만)

🗣️ 언어학 (言語學) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)