🌟 언어학 (言語學)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 언어학 (
어너학
) • 언어학이 (어너하기
) • 언어학도 (어너학또
) • 언어학만 (어너항만
)
🗣️ 언어학 (言語學) @ Ví dụ cụ thể
- 이 책은 언어학의 바이블로 언어학 전공자라면 누구나 한 권씩 갖고 있는 책이다. [바이블 (bible)]
- 나는 언어학 전공이지만 물리에도 관심이 많아 물리 공부도 많이 해 봤다. [-여 보다]
- 언어학 입문. [입문 (入門)]
- 나는 한글을 만든 세종 대왕을 존경해. 한글 창제는 세계 언어학 발전사에 영원히 남을 위대한 일이야. [발전사 (發展史)]
- 언어학 박사인 그는 최근 사회와 언어 변화의 관련성을 연구하고 있다. [박사 (博士)]
🌷 ㅇㅇㅎ: Initial sound 언어학
-
ㅇㅇㅎ (
우연히
)
: 어떤 일이 어쩌다가 저절로 이루어진 면이 있게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGẪU NHIÊN, MỘT CÁCH TÌNH CỜ: Việc nào đó thế nào đó rồi tự dưng mà thành. -
ㅇㅇㅎ (
음악회
)
: 음악을 연주하여 사람들이 음악을 들을 수 있게 마련한 모임.
☆☆
Danh từ
🌏 NHẠC HỘI, CHƯƠNG TRÌNH ÂM NHẠC: Buổi gặp gỡ được tạo ra để biểu diễn âm nhạc và mọi người có thể nghe nhạc. -
ㅇㅇㅎ (
위원회
)
: 일반 행정과는 달리 어느 정도 독립된 분야에서 어떤 일의 처리를 맡아 의논하는 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 HỘI ĐỒNG, ỦY BAN: Cơ quan được giao nhiệm vụ nghị luận và giải quyết về công việc nào đó ở lĩnh vực độc lập nhất định, khác với cơ quan hành chính thông thường. -
ㅇㅇㅎ (
영원히
)
: 끝없이 이어지는 상태로. 또는 언제까지나 변하지 않는 상태로.
☆☆
Phó từ
🌏 MÃI MÃI: Ở trong trạng thái liên tục không ngừng. Hoặc ở trạng thái không thay đổi cho dù đến khi nào. -
ㅇㅇㅎ (
야유회
)
: 친목을 위하여 야외에 나가서 노는 모임.
☆
Danh từ
🌏 BUỔI DÃ NGOẠI, CHUYẾN DÃ NGOẠI: Cuộc họp mặt đi chơi dã ngoại để tăng tình thân thiết, hòa thuận. -
ㅇㅇㅎ (
악영향
)
: 나쁜 영향.
☆
Danh từ
🌏 ẢNH HƯỞNG XẤU.: Sự tác động không tốt. -
ㅇㅇㅎ (
언어학
)
: 언어를 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ HỌC: Ngành học nghiên cứu về ngôn ngữ. -
ㅇㅇㅎ (
엄연히
)
: 사람의 외모나 말, 행동 등이 침착하고 점잖게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGHIÊM NGHỊ, MỘT CÁCH ĐỨNG ĐẮN: Ngoại hình hay lời nói, hành động... của con người một cách điềm đạm và nghiêm túc. -
ㅇㅇㅎ (
유연히
)
: 차분하고 여유가 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÌNH THẢN, MỘT CÁCH THƯ GIÃN, MỘT CÁCH THƯ THÁI: Một cách bình tĩnh và rảnh rang. -
ㅇㅇㅎ (
유연히
)
: 부드럽고 연하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MỀM DẺO, MỘT CÁCH LINH HOẠT: Một cách mềm và dịu. -
ㅇㅇㅎ (
유유히
)
: 움직임이 한가하고 여유가 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THONG THẢ, MỘT CÁCH TỪ TỐN: Cử động một cách thư thả và rảnh rang. -
ㅇㅇㅎ (
일원화
)
: 하나로 합함.
Danh từ
🌏 SỰ HỢP NHẤT: Việc hợp thành một. -
ㅇㅇㅎ (
완연히
)
: 눈에 보이는 것처럼 아주 뚜렷하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÕ RÀNG, MỘT CÁCH RÕ RỆT: Một cách rất rõ như được thấy bằng mắt. -
ㅇㅇㅎ (
의연히
)
: 의지가 굳세어서 어떤 상황에서도 끄떡없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỮNG VÀNG, MỘT CÁCH HIÊN NGANG, MỘT CÁCH ĐIỀM NHIÊN: Có ý chí vững chắc nên trong tình huống nào cũng không lung lay. -
ㅇㅇㅎ (
은은히
)
: 겉으로 보이는 무엇이 뚜렷하게 드러나지 않고 희미하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỜ MỜ: Cái gì đó trông bên ngoài mờ nhạt và hiện ra một cách không rõ rệt. -
ㅇㅇㅎ (
의인화
)
: 사람이 아닌 것을 사람에 빗대어 표현함.
Danh từ
🌏 SỰ NHÂN CÁCH HÓA: Sự biểu hiện ví (so sánh) những thứ không phải là con người như con người.
• Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)