🌟 언짢다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 언짢다 (
언짠타
) • 언짢은 (언짜는
) • 언짢아 (언짜나
) • 언짢으니 (언짜느니
) • 언짢습니다 (언짠씀니다
) • 언짢고 (언짠코
) • 언짢지 (언짠치
)
📚 Từ phái sinh: • 언짢이: 마음에 들지 아니하거나 좋지 않게.
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 언짢다 @ Giải nghĩa
- 밥알이 곤두서다 : 소화가 되지 않을 정도로 화가 나거나 언짢다.
🗣️ 언짢다 @ Ví dụ cụ thể
- 기분이 언짢다. [기분 (氣分)]
🌷 ㅇㅉㄷ: Initial sound 언짢다
-
ㅇㅉㄷ (
여쭙다
)
: 웃어른에게 말씀을 드리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THƯA, TRÌNH: Thưa chuyện với người lớn. -
ㅇㅉㄷ (
어쩌다
)
: 뜻밖에 우연히.
☆☆
Phó từ
🌏 TÌNH CỜ, NGẪU NHIÊN: Tình cờ ngẫu nhiên. -
ㅇㅉㄷ (
어쨌든
)
: 무엇이 어떻게 되든. 또는 어떻게 되어 있든.
☆☆
Phó từ
🌏 DÙ THẾ NÀO ĐI NỮA, DÙ SAO ĐI NỮA: Bất kể cái gì đó trở nên thế nào đi nữa. Hoặc bất kể trở nên như thế nào. -
ㅇㅉㄷ (
여쭈다
)
: 웃어른에게 말씀을 드리다.
☆☆
Động từ
🌏 TRÌNH BÀY, HỎI: Thưa chuyện với người lớn. -
ㅇㅉㄷ (
언짢다
)
: 마음에 들지 않거나 기분이 좋지 않다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, BỰC BỘI, BỰC MÌNH: Không hài lòng hoặc tâm trạng không vui. -
ㅇㅉㄷ (
어쩌다
)
: '어찌하다'가 줄어든 말.
None
🌏 VÌ SAO, LÀM SAO: Cách viết rút gọn của '어찌하다(cách sử dụng '어찌하다')'. -
ㅇㅉㄷ (
어쩌다
)
: 무엇을 어떻게 하다.
Động từ
🌏 LÀM THẾ NÀO: Làm việc gì như thế nào đó. -
ㅇㅉㄷ (
어쨌든
)
: '어찌하였든'이 줄어든 말.
None
🌏 DÙ SAO CŨNG ĐÃ, KIỂU GÌ CŨNG ĐÃ: Cách viết rút gọn của '어찌하였든'.
• Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)