🌟 엉클어지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 엉클어지다 (
엉크러지다
) • 엉클어지어 (엉크러지어
엉크러지여
) 엉클어져 (엉크러저
) • 엉클어지니 (엉크러지니
)
🌷 ㅇㅋㅇㅈㄷ: Initial sound 엉클어지다
-
ㅇㅋㅇㅈㄷ (
엉클어지다
)
: 실이나 줄 등이 풀기 힘들게 서로 한데 얽히다.
Động từ
🌏 BỊ RỐI: Sợi chỉ hay dây... bị đan vào một chỗ khó tháo gỡ. -
ㅇㅋㅇㅈㄷ (
알코올 중독
)
: 술을 오랫동안 지나치게 많이 마셔서 생기는 중독 증세.
None
🌏 NGHIỆN RƯỢU, GHIỀN RƯỢU: Chứng nghiện xuất hiện do uống rượu nhiều quá mức trong thời gian dài.
• Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)