🌟 엉클어지다

Động từ  

1. 실이나 줄 등이 풀기 힘들게 서로 한데 얽히다.

1. BỊ RỐI: Sợi chỉ hay dây... bị đan vào một chỗ khó tháo gỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가지가 엉클어지다.
    Branch tangled.
  • 그물이 엉클어지다.
    The net gets tangled.
  • 덩굴이 엉클어지다.
    Vines tangle.
  • 머리칼이 엉클어지다.
    Hair tangled.
  • 실타래가 엉클어지다.
    The thread gets tangled.
  • 실 뭉치는 풀려고 할수록 더욱 엉클어졌다.
    The more we tried to untangle the ball of thread, the more entangled it became.
  • 이불 속에서 막 빠져나온 아이의 머리가 까치집처럼 엉클어져 있었다.
    The child's head, which had just slipped out of the quilt, was tangled like a magpie's nest.
  • 그물이 너무 엉크러져 있어요.
    The net is so tangled.
    그래, 억지로 풀려고 하면 찢어질 것 같구나.
    Yeah, i think it'll rip if you try to force it out.
Từ đồng nghĩa 엉키다: 실이나 줄 등이 풀기 힘들게 서로 한데 얽히다., 일이 계획대로 되지 않고 엉망…
Từ tham khảo 헝클어지다: 가늘고 긴 실이나 줄 등이 풀기 힘들 정도로 얽히다., 물건들이 한 곳에 뒤…

2. 물건 등이 복잡하게 뒤섞여 어지럽게 되다.

2. BỊ RỐI TUNG: Đồ vật... lẫn vào nhau một cách phức tạp và rối tung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 블록이 엉클어지다.
    The block gets tangled.
  • 서랍 안이 엉클어지다.
    The drawer is tangled.
  • 옷이 엉클어지다.
    Clothes tangled.
  • 이불이 엉클어지다.
    Blankets tangle.
  • 책이 엉클어지다.
    The book gets tangled.
  • 카드가 엉클어지다.
    Card tangled.
  • 서류 뭉치가 엉클어진 채로 책상 위에 나뒹굴고 있었다.
    A bundle of papers was lying on the desk, tangled.
  • 나는 엉클어진 방 안을 정리할 생각에 저절로 한숨이 나왔다.
    I sighed on my own at the thought of tidying up the tangled room.
  • 옷 장 안이 왜 이렇게 엉클어져 있어?
    Why is the closet so tangled?
    내가 아까 옷 정리하다 말아서 그래.
    It's because i was cleaning up earlier.
Từ tham khảo 헝클어지다: 가늘고 긴 실이나 줄 등이 풀기 힘들 정도로 얽히다., 물건들이 한 곳에 뒤…

3. 일이 계획대로 되지 않고 엉망이 되다.

3. BỊ RỐI MÙ: Công việc không được như kế hoạch mà trở nên lộn xộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엉클어진 시국.
    A tangled situation.
  • 엉클어진 현실.
    Tangled reality.
  • 계산이 엉클어지다.
    Calculation tangled.
  • 계획이 엉클어지다.
    Plan tangled.
  • 세상이 엉클어지다.
    The world gets tangled.
  • 새해를 맞아 세운 계획은 점점 뒤죽박죽으로 엉클어졌다.
    The plans made for the new year became more and more muddled.
  • 저녁을 너무 많이 먹는 바람에 내 다이어트 계획이 엉클어졌다.
    My diet plan got tangled by eating too much dinner.
  • 아무래도 내가 큰 실수를 한 것 같아.
    I think i made a big mistake.
    너 때문에 일이 다 엉클어지게 생겼다.
    You're making things all tangled up.
Từ đồng nghĩa 엉키다: 실이나 줄 등이 풀기 힘들게 서로 한데 얽히다., 일이 계획대로 되지 않고 엉망…
Từ tham khảo 헝클어지다: 가늘고 긴 실이나 줄 등이 풀기 힘들 정도로 얽히다., 물건들이 한 곳에 뒤…

4. 감정이나 생각 등이 혼란스럽게 되다.

4. BỊ RỐI RẮM: Tình cảm hay suy nghĩ… trở nên hỗn loạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 엉클어진 기분.
    Feeling tangled.
  • 감정이 엉클어지다.
    Feel tangled.
  • 결심이 엉클어지다.
    Decisions get tangled.
  • 생각이 엉클어지다.
    Think tangled.
  • 착잡하게 엉클어지다.
    Tacky tangle.
  • 나는 여러 가지 고민으로 생각이 엉클어졌다.
    I got mixed up with various worries.
  • 지수는 머릿속이 엉클어진 듯 도무지 모르겠다는 표정을 지었다.
    Jisoo looked as if she had a muddle in her head.
  • 모처럼 여행을 가는데 유민이는 왜 저렇게 불평이 많니?
    Why is yoomin complaining so much when she's been traveling for a long time?
    그러니까. 내 기분까지 다 엉클어졌어.
    I know. it's all tangled up in my mood.
Từ đồng nghĩa 엉키다: 실이나 줄 등이 풀기 힘들게 서로 한데 얽히다., 일이 계획대로 되지 않고 엉망…
Từ tham khảo 헝클어지다: 가늘고 긴 실이나 줄 등이 풀기 힘들 정도로 얽히다., 물건들이 한 곳에 뒤…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엉클어지다 (엉크러지다) 엉클어지어 (엉크러지어엉크러지여) 엉클어져 (엉크러저) 엉클어지니 (엉크러지니)

💕Start 엉클어지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)