🌟 연날리기 (鳶 날리기)

  Danh từ  

1. 바람을 이용하여 연을 하늘 높이 띄움. 또는 그런 놀이.

1. YEONNALLIGI; SỰ THẢ DIỀU, TRÒ CHƠI THẢ DIỀU: Việc dùng sức gió để đưa diều bay cao lên bầu trời. Hoặc trò chơi như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연날리기 경기.
    Kite flying competition.
  • 연날리기 놀이.
    Kite flying game.
  • 연날리기를 좋아하다.
    Loves kite flying.
  • 연날리기를 즐기다.
    Enjoy flying kites.
  • 연날리기를 하다.
    Flying a kite.
  • 연날리기를 하며 놀다.
    Play kite-flying.
  • 연을 가장 높이 날린 민준이는 연날리기 대회에서 우승을 했다.
    Min-jun, who flew the kite the highest, won the kite flying competition.
  • 아이들은 각자 만든 연을 가져와서 운동장에서 연날리기를 하며 놀았다.
    The children brought their own kites and played kite-flying in the playground.
  • 유민이는 친구들과 연날리기를 하러 들판에 나왔지만 바람 한 점 없는 날씨여서 연을 날릴 수가 없었다.
    Yu-min came out to the field to fly kites with her friends, but couldn't fly kites because it was windless.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연날리기 (연날리기)
📚 Từ phái sinh: 연날리기하다: 바람을 이용하여 연을 하늘 높이 띄우다., 정월 초하룻날부터 대보름날에 걸…
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Mối quan hệ con người  


🗣️ 연날리기 (鳶 날리기) @ Giải nghĩa

🗣️ 연날리기 (鳶 날리기) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8)