🌟 연날리기 (鳶 날리기)

  Danh từ  

1. 바람을 이용하여 연을 하늘 높이 띄움. 또는 그런 놀이.

1. YEONNALLIGI; SỰ THẢ DIỀU, TRÒ CHƠI THẢ DIỀU: Việc dùng sức gió để đưa diều bay cao lên bầu trời. Hoặc trò chơi như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연날리기 경기.
    Kite flying competition.
  • Google translate 연날리기 놀이.
    Kite flying game.
  • Google translate 연날리기를 좋아하다.
    Loves kite flying.
  • Google translate 연날리기를 즐기다.
    Enjoy flying kites.
  • Google translate 연날리기를 하다.
    Flying a kite.
  • Google translate 연날리기를 하며 놀다.
    Play kite-flying.
  • Google translate 연을 가장 높이 날린 민준이는 연날리기 대회에서 우승을 했다.
    Min-jun, who flew the kite the highest, won the kite flying competition.
  • Google translate 아이들은 각자 만든 연을 가져와서 운동장에서 연날리기를 하며 놀았다.
    The children brought their own kites and played kite-flying in the playground.
  • Google translate 유민이는 친구들과 연날리기를 하러 들판에 나왔지만 바람 한 점 없는 날씨여서 연을 날릴 수가 없었다.
    Yu-min came out to the field to fly kites with her friends, but couldn't fly kites because it was windless.

연날리기: kiteflying,たこあげ【凧揚げ】,yeon nalligi, jeu de cerf-volant,yeonnalligi, juego de cometas,تطيير الطائرات الورقية الكورية,цаасан шувуу нисгэх,yeonnalligi; sự thả diều, trò chơi thả diều,ย็อนนัลลีกี,main layang-layang,ённаллиги; запуск воздушного змея,放风筝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연날리기 (연날리기)
📚 Từ phái sinh: 연날리기하다: 바람을 이용하여 연을 하늘 높이 띄우다., 정월 초하룻날부터 대보름날에 걸…
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Mối quan hệ con người  


🗣️ 연날리기 (鳶 날리기) @ Giải nghĩa

🗣️ 연날리기 (鳶 날리기) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52)