🌟 연날리기 (鳶 날리기)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연날리기 (
연날리기
)
📚 Từ phái sinh: • 연날리기하다: 바람을 이용하여 연을 하늘 높이 띄우다., 정월 초하룻날부터 대보름날에 걸…
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi Mối quan hệ con người
🗣️ 연날리기 (鳶 날리기) @ Giải nghĩa
🗣️ 연날리기 (鳶 날리기) @ Ví dụ cụ thể
- 설을 맞아 민속촌에서 윷놀이, 연날리기, 널뛰기 등 다채로운 민속놀이 체험 행사가 열린다. [다채롭다 (多彩롭다)]
🌷 ㅇㄴㄹㄱ: Initial sound 연날리기
-
ㅇㄴㄹㄱ (
연날리기
)
: 바람을 이용하여 연을 하늘 높이 띄움. 또는 그런 놀이.
☆
Danh từ
🌏 YEONNALLIGI; SỰ THẢ DIỀU, TRÒ CHƠI THẢ DIỀU: Việc dùng sức gió để đưa diều bay cao lên bầu trời. Hoặc trò chơi như vậy. -
ㅇㄴㄹㄱ (
아날로그
)
: 수치를 길이, 시간, 각도 등과 같이 연속된 양으로 나타내는 일.
Danh từ
🌏 ANALOG: Việc thể hiện chỉ số bằng lượng liên tục như độ dài, thời gian, góc độ...
• Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52)