🌟 연료비 (燃料費)

Danh từ  

1. 연료를 사는 데 드는 비용.

1. PHÍ NHIÊN LIỆU, PHÍ CHẤT ĐỐT: Chi phí tiêu tốn cho việc mua nhiên liệu (chất đốt).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연료비 절감.
    Reduced fuel costs.
  • 연료비가 많이 들다.
    High fuel costs.
  • 연료비가 싸다.
    The cost of fuel is low.
  • 연료비를 절약하다.
    Save on fuel costs.
  • 연료비를 줄이다.
    Reduce fuel costs.
  • 그는 연료비가 적게 드는 소형차를 구입했다.
    He bought a compact car that cost less fuel.
  • 우리는 연료비를 절약하기 위해 여섯 시 이후에는 제한적으로 난방을 했다.
    We had limited heating after six o'clock to save on fuel costs.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연료비 (열료비)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28)