🌟 연전연승 (連戰連勝)

Danh từ  

1. 싸울 때마다 계속하여 이김.

1. SỰ THẮNG TRẬN LIÊN TIẾP, SỰ THẮNG LỢI LIÊN TIẾP: Sự thắng liên tục mỗi lần chiến đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연전연승을 거두다.
    Win a series of victories.
  • 연전연승을 하다.
    Win a series of victories.
  • 우리 군은 연전연승으로 한껏 기세가 올라 있었다.
    Our army was in full swing with consecutive victories.
  • 김 장군의 부대는 적과의 싸움에서 연전연승을 거두었다.
    General kim's unit won a series of consecutive victories in the fight against the enemy.
  • 그 야구 팀이 연전연승을 한 이유는 감독의 뛰어난 전술에 있었다.
    The baseball team's winning streak was due to the coach's outstanding tactics.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연전연승 (연전년승)
📚 Từ phái sinh: 연전연승하다(連戰連勝하다): 싸울 때마다 계속하여 이기다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273)