🌟 연전연승 (連戰連勝)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연전연승 (
연전년승
)
📚 Từ phái sinh: • 연전연승하다(連戰連勝하다): 싸울 때마다 계속하여 이기다.
🌷 ㅇㅈㅇㅅ: Initial sound 연전연승
-
ㅇㅈㅇㅅ (
아전인수
)
: 자기 논에 물 대기라는 뜻으로, 어떤 일이나 말을 두고 자기에게만 이롭게 되도록 생각하거나 행동함.
Danh từ
🌏 SỰ MƯU CẦU LỢI ÍCH RIÊNG TƯ: Việc dùng lời nói hay công việc nào đó rồi suy nghĩ hoặc hành động sao cho có lợi cho bản thân, với ý nghĩa là đưa nước vào ruộng nhà mình -
ㅇㅈㅇㅅ (
원적외선
)
: 파장이 가장 긴 적외선.
Danh từ
🌏 TIA HỒNG NGOẠI XA: Tia hồng ngoại có bước sóng dài nhất. -
ㅇㅈㅇㅅ (
연전연승
)
: 싸울 때마다 계속하여 이김.
Danh từ
🌏 SỰ THẮNG TRẬN LIÊN TIẾP, SỰ THẮNG LỢI LIÊN TIẾP: Sự thắng liên tục mỗi lần chiến đấu. -
ㅇㅈㅇㅅ (
일조일석
)
: 하루 아침과 하루 저녁이라는 뜻으로, 짧은 시일.
Danh từ
🌏 MỘT SỚM MỘT CHIỀU: Khoảng thời gian ngắn với nghĩa là một buổi sáng và một buổi tối.
• Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273)