🌟 연전연승 (連戰連勝)

Danh từ  

1. 싸울 때마다 계속하여 이김.

1. SỰ THẮNG TRẬN LIÊN TIẾP, SỰ THẮNG LỢI LIÊN TIẾP: Sự thắng liên tục mỗi lần chiến đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연전연승을 거두다.
    Win a series of victories.
  • Google translate 연전연승을 하다.
    Win a series of victories.
  • Google translate 우리 군은 연전연승으로 한껏 기세가 올라 있었다.
    Our army was in full swing with consecutive victories.
  • Google translate 김 장군의 부대는 적과의 싸움에서 연전연승을 거두었다.
    General kim's unit won a series of consecutive victories in the fight against the enemy.
  • Google translate 그 야구 팀이 연전연승을 한 이유는 감독의 뛰어난 전술에 있었다.
    The baseball team's winning streak was due to the coach's outstanding tactics.

연전연승: successive victories; a series of wins,れんせんれんしょう【連戦連勝】。かちっぱなし【勝ちっぱなし】,victoires successives, série de victoires,sucesión de victorias, victorias en serie,فوز في المعارك المتتاليّة,удаа дараагийн ялалт,sự thắng trận liên tiếp, sự thắng lợi liên tiếp,การชนะอย่างต่อเนื่อง,kemenangan beruntun, kemenangan terus-menerus,,屡战屡胜,连连告捷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연전연승 (연전년승)
📚 Từ phái sinh: 연전연승하다(連戰連勝하다): 싸울 때마다 계속하여 이기다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124)