🌟 연전연승하다 (連戰連勝 하다)

Động từ  

1. 싸울 때마다 계속하여 이기다.

1. ĐÁNH ĐÂU THẮNG ĐÓ, THẮNG TRẬN LIÊN TIẾP: Thắng liên tiếp mỗi khi đánh nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연전연승한 군대.
    An army that has won consecutive victories.
  • 연전연승한 부대.
    A victorious army.
  • 연전연승한 야구팀.
    A winning baseball team.
  • 연전연승한 축구팀.
    A winning football team.
  • 전투에서 연전연승하다.
    Continuously wins in battle.
  • 우리 군은 막강한 전투력으로 이번 전쟁에서 연전연승하였다.
    Our army won the war in a row with its mighty fighting power.
  • 지난 경기에서의 패배는 연전연승하던 우리 축구팀에게 큰 충격이었다.
    The loss in the last game was a big shock to our winning football team.
  • 힘차게 울려 퍼지는 승전가에는 연전연승한 용사들의 기쁨과 감격이 그대로 담겨 있었다.
    The triumphant song that resounded vigorously contained the joy and emotion of the soldiers who had won the series.
  • 우리 팀이 연전연승하며 결승까지 올라갔어요!
    Our team went up to the finals with a series of victories!
    정말 대단하구나!
    That's great!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연전연승하다 (연전년승하다)
📚 Từ phái sinh: 연전연승(連戰連勝): 싸울 때마다 계속하여 이김.

💕Start 연전연승하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197)