🌟 연전연승하다 (連戰連勝 하다)

Động từ  

1. 싸울 때마다 계속하여 이기다.

1. ĐÁNH ĐÂU THẮNG ĐÓ, THẮNG TRẬN LIÊN TIẾP: Thắng liên tiếp mỗi khi đánh nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연전연승한 군대.
    An army that has won consecutive victories.
  • Google translate 연전연승한 부대.
    A victorious army.
  • Google translate 연전연승한 야구팀.
    A winning baseball team.
  • Google translate 연전연승한 축구팀.
    A winning football team.
  • Google translate 전투에서 연전연승하다.
    Continuously wins in battle.
  • Google translate 우리 군은 막강한 전투력으로 이번 전쟁에서 연전연승하였다.
    Our army won the war in a row with its mighty fighting power.
  • Google translate 지난 경기에서의 패배는 연전연승하던 우리 축구팀에게 큰 충격이었다.
    The loss in the last game was a big shock to our winning football team.
  • Google translate 힘차게 울려 퍼지는 승전가에는 연전연승한 용사들의 기쁨과 감격이 그대로 담겨 있었다.
    The triumphant song that resounded vigorously contained the joy and emotion of the soldiers who had won the series.
  • Google translate 우리 팀이 연전연승하며 결승까지 올라갔어요!
    Our team went up to the finals with a series of victories!
    Google translate 정말 대단하구나!
    That's great!

연전연승하다: win successively,れんせんれんしょうする【連戦連勝する】,remporter une série de victoires, remporter victoire sur victoire, gagner (des matchs) de suite,traer victoria sobre victoria,يفوز في المعارك المتتاليّة,удаа дараа ялах,đánh đâu thắng đó, thắng trận liên tiếp,ชนะอย่างต่อเนื่อง,menang beruntun, menang terus-menerus,,连战连胜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연전연승하다 (연전년승하다)
📚 Từ phái sinh: 연전연승(連戰連勝): 싸울 때마다 계속하여 이김.

💕Start 연전연승하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160)