🌟 연하장 (年賀狀)

Danh từ  

1. 새해를 축하하고 안부를 전하는 간단한 글이나 그림으로 된 카드나 편지.

1. TẤM THIỆP CHÚC TẾT: Tấm thẻ hay bức thư bằng tranh hoặc bằng văn viết đơn giản, chuyển lời hỏi thăm và chúc năm mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새해 연하장.
    New year's greeting card.
  • 신년 연하장.
    New year's greeting card.
  • 예쁜 연하장.
    A pretty greeting card.
  • 카드와 연하장.
    Card and greeting cards.
  • 연하장을 받다.
    Receive a new year's card.
  • 연하장을 보내다.
    Send a greeting card.
  • 연하장을 쓰다.
    Write a new year's card.
  • 연하장을 준비하다.
    Prepare a new year's card.
  • 승규는 오랫동안 만나지 못한 친척들에게 새해 인사를 담은 연하장을 썼다.
    Seung-gyu wrote a new year's greeting card to relatives whom he had not met for a long time.
  • 나는 토끼의 해를 맞이하여 토끼가 그려져 있는 연하장을 친구들에게 보냈다.
    I sent to my friends a new year's card with a rabbit drawn on it for the year of the rabbit.
  • 이제 곧 새해가 오는데 넌 연하장을 다 준비했니?
    New year's is coming soon. are you all ready for the new year'.
    응. 예전에 신세를 진 선생님들께 새해 인사도 하고 안부도 전해야지.
    Yeah. say hello and say hello to the teachers who used to be indebted to you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연하장 (연하짱)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132)