🌟 온몸

☆☆   Danh từ  

1. 몸 전체.

1. TOÀN THÂN: Toàn bộ cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 온몸이 건강하다.
    Healthy all over.
  • 온몸이 나른하다.
    I feel languid all over.
  • 온몸이 부실하다.
    My whole body is weak.
  • 온몸이 쑤시다.
    My whole body aches.
  • 온몸이 아프다.
    My whole body aches.
  • 온몸을 동여매다.
    Tie up all over.
  • 온몸에 소름이 돋다.
    I have goose bumps all over my body.
  • 체육 대회 다음 날, 온몸이 쑤시고 아팠다.
    The day after the athletic competition, my whole body ached and ached.
  • 고기를 구웠더니 온몸에 고기 냄새가 배었다.
    Grilled the meat, and the smell of the meat permeated my whole body.
  • 무서운 귀신 이야기를 들으니 온몸에 소름이 돋았다.
    The scary ghost story gave me goose bumps all over.
  • 봄이 되니까 팔다리에 힘도 없고 온몸이 나른하고 졸리네.
    My arms and legs are weak and my whole body is drowsy and sleepy in spring.
    좋은 음식을 먹고 몸을 움직여서 온몸에 영양분을 공급해 주고 건강 관리를 해야 해.
    Eat good food, move your body, nourish your whole body and take care of your health.
Từ đồng nghĩa 만신(滿身): 몸 전체.
Từ đồng nghĩa 일신(一身): 자신의 몸., 몸 전체.
Từ đồng nghĩa 혼신(渾身): 몸 전체.
Từ đồng nghĩa 전신(全身): 몸 전체.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 온몸 (온ː몸)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sức khỏe  


🗣️ 온몸 @ Giải nghĩa

🗣️ 온몸 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Lịch sử (92)