🌟 석가모니 (釋迦牟尼)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 석가모니 (
석까모니
)
🗣️ 석가모니 (釋迦牟尼) @ Giải nghĩa
🌷 ㅅㄱㅁㄴ: Initial sound 석가모니
-
ㅅㄱㅁㄴ (
슬그머니
)
: 남이 잘 알아차리지 못하게 몰래.
☆
Phó từ
🌏 LÉN LÚT, RÓN RÉN, BÍ MẬT: Làm gì đó không cho người khác biết. -
ㅅㄱㅁㄴ (
살그머니
)
: 남이 모르도록 조용하고 조심스럽게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẲNG LẶNG, MỘT CÁCH RÓN RÉN: Một cách lặng lẽ và cẩn thận để người khác không biết. -
ㅅㄱㅁㄴ (
석가모니
)
: 불교의 창시자(기원전 ?~기원전 ?). 네팔의 한 지방에서 태어났고 29세에 출가하여 35세에 보리수 아래에서 깨달음을 얻어 부처가 되었다고 한다. 인도 각지를 다니며 가르침을 전하다가 80세에 죽었다.
Danh từ
🌏 THÍCH CA MÂU NI: Người sáng lập ra Đạo Phật (? tr CN ~ ? tr CN). Tương truyền ông sinh tại một vùng thuộc Nepal, xuất gia năm 29 tuổi và đắc đạo năm 35 tuổi dưới gốc cây Bồ đề. Ông đã đi khắp Ấn Độ để giảng và truyền đạo, viên tịch năm 80 tuổi.
• Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43)