🌟 오븐 (oven)
Danh từ
🗣️ 오븐 (oven) @ Ví dụ cụ thể
- 더운 날씨에 번거롭더라도 맛있는 빵을 구우려면 오븐 예열이 필요해. [예열 (豫熱)]
- 승규네 집 부엌에는 하얀색 싱크대와 오븐, 냉장고가 가지런히 놓여 있었다. [부엌]
- 오븐 사용법이 너무 복잡하네요. [숙지하다 (熟知하다)]
🌷 ㅇㅂ: Initial sound 오븐
-
ㅇㅂ (
양복
)
: 성인 남자의 서양식 정장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÂU PHỤC: Bộ đồ theo kiểu phương Tây của nam giới đã trưởng thành. -
ㅇㅂ (
앨범
)
: 사진을 붙이거나 꽂아서 간직할 수 있게 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ALBUM, TẬP ẢNH: Quyển được làm để có thể dán hay gắn hình ảnh vào và lưu giữ. -
ㅇㅂ (
이번
)
: 곧 돌아올 차례. 또는 막 지나간 차례.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LẦN NÀY: Lần sắp tới. Hoặc lần vừa mới qua. -
ㅇㅂ (
이불
)
: 잘 때 몸을 덮기 위하여 천 등으로 만든 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHĂN: Thứ làm bằng vải... để đắp lên cơ thể khi ngủ. -
ㅇㅂ (
이분
)
: (아주 높이는 말로) 이 사람.
☆☆☆
Đại từ
🌏 VỊ NÀY: (cách nói rất kính trọng) Người này. -
ㅇㅂ (
인분
)
: 사람 수를 기준으로 분량을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 SUẤT, PHẦN: Đơn vị đếm phân lượng dựa trên số người. -
ㅇㅂ (
일본
)
: 아시아 대륙 동쪽에 있는 섬나라. 공업, 전자 산업이 발달하였고 경제 수준이 높다. 주요 언어는 일본어이고 수도는 도쿄이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬT BẢN: Quốc đảo nằm ở phía Đông đại lục châu Á, rất phát triển về ngành nông nghiệp, công nghiệp và công nghiệp điện tử, ngôn ngữ chính thức là tiếng Nhật, thủ đô là Tokyo. -
ㅇㅂ (
일부
)
: 한 부분. 또는 전체 중에서 얼마.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT PHẦN: Một bộ phận. Hoặc một phần nào đó trong tổng thể.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)