🌟 오븐 (oven)

Danh từ  

1. 위, 아래, 양옆에서 열을 가해 음식을 익히는 조리 기구.

1. LÒ NƯỚNG: Dụng cụ nhà bếp làm chín thức ăn bằng cách gia tăng nhiệt độ từ trên, dưới và hai bên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오븐을 사다.
    Buy an oven.
  • Google translate 오븐을 이용하다.
    Use an oven.
  • Google translate 오븐에 굽다.
    Bake in the oven.
  • Google translate 오븐에 넣다.
    Put in an oven.
  • Google translate 오븐에서 익히다.
    Cooked in the oven.
  • Google translate 오븐으로 요리하다.
    Cooked in an oven.
  • Google translate 오븐에 고구마를 구웠더니 골고루 아주 잘 익었다.
    I baked sweet potatoes in the oven and they cooked well.
  • Google translate 나는 쿠키 반죽을 뜨거운 오븐에 넣고 이십 분 정도 구웠다.
    I put the cookie dough in a hot oven and baked it for about twenty minutes.
  • Google translate 집에서 생선 요리를 하면 냄새가 너무 많이 나요.
    When i cook fish at home, it smells too much.
    Google translate 오븐에 익히면 기름도 싹 빠지고 냄새도 별로 안 나요.
    When cooked in the oven, it runs out of gas and doesn't smell much.

오븐: oven,オーブン,four,horno,فرن,шарах шүүгээ,lò nướng,เตา, เตาอบ,oven,духовка; духовая плита,烤箱,烤炉,

🗣️ 오븐 (oven) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42)