🌟 오솔길
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오솔길 (
오솔낄
)
🗣️ 오솔길 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅅㄱ: Initial sound 오솔길
-
ㅇㅅㄱ (
역사가
)
: 역사를 전문적으로 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SỬ HỌC: Người chuyên nghiên cứu lịch sử. -
ㅇㅅㄱ (
예술가
)
: 예술 작품을 창작하거나 표현하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHỆ SỸ, NGHỆ NHÂN: Người sáng tác hoặc thể hiện tác phẩm nghệ thuật. -
ㅇㅅㄱ (
인생관
)
: 인생의 목적, 의미, 가치 등에 대한 의견이나 태도.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN SINH QUAN, SUY NGHĨ VỀ CUỘC SỐNG CỦA CON NGƯỜI: Thái độ hay ý kiến về những cái như giá trị, ý nghĩa, mục đích của cuộc sống.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)