🌟 오솔길

Danh từ  

1. 폭이 좁고 오가는 사람이 많지 않아 조용하고 쓸쓸해 보이는 길.

1. ĐƯỜNG NGÕ, ĐƯỜNG HẺM: Con đường có bề ngang hẹp và không có nhiều người qua lại nên toát lên vẻ yên ắng và tĩnh mịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작은 오솔길.
    Small path.
  • Google translate 오솔길을 걷다.
    Walk along a path.
  • Google translate 오솔길을 따라가다.
    Follow the trail.
  • Google translate 오솔길로 들어가다.
    Enter a trail.
  • Google translate 오솔길에 들어서다.
    Enter a trail.
  • Google translate 나는 오솔길을 따라서 깊은 숲 속으로 들어갔다.
    I went down the path into the deep woods.
  • Google translate 오솔길은 오래 사람이 다니지 않은 듯 낙엽이 수북하게 쌓여 있었다.
    The path was piled with fallen leaves, as though it had not been inhabited for long.
  • Google translate 우리 이쪽 오솔길로 들어가 보자.
    Let's go down this path.
    Google translate 거기는 너무 좁아서 둘이 걷기에도 힘들어 보이는걸?
    It's too narrow for you to walk.

오솔길: trail; path,こみち【小道】,sentier,camino, sendero, senda,طريقة مُنعزلة,уйтай гудамж,đường ngõ, đường hẻm,ทางแคบ, ทางเล็ก, ทางเปลี่ยว,lorong, jalan setapak,тропинка,小路,小径,羊肠小道,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오솔길 (오솔낄)

🗣️ 오솔길 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197)