🌟 오솔길
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오솔길 (
오솔낄
)
🗣️ 오솔길 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅅㄱ: Initial sound 오솔길
-
ㅇㅅㄱ (
역사가
)
: 역사를 전문적으로 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SỬ HỌC: Người chuyên nghiên cứu lịch sử. -
ㅇㅅㄱ (
예술가
)
: 예술 작품을 창작하거나 표현하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHỆ SỸ, NGHỆ NHÂN: Người sáng tác hoặc thể hiện tác phẩm nghệ thuật. -
ㅇㅅㄱ (
인생관
)
: 인생의 목적, 의미, 가치 등에 대한 의견이나 태도.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN SINH QUAN, SUY NGHĨ VỀ CUỘC SỐNG CỦA CON NGƯỜI: Thái độ hay ý kiến về những cái như giá trị, ý nghĩa, mục đích của cuộc sống.
• Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197)