🌟 오용되다 (誤用 되다)

Động từ  

1. 잘못 사용되다.

1. BỊ DÙNG SAI, BỊ LẠM DỤNG: Bị sử dụng một cách không đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오용되는 문제.
    A misused problem.
  • 오용된 기술.
    A misused technique.
  • 오용된 법.
    Misused law.
  • 오용된 지식.
    Misused knowledge.
  • 과학이 오용되다.
    Science misused.
  • 치료에 오용되다.
    Be misused for treatment.
  • 홍보에 오용되다.
    Be misused for publicity.
  • 정치적으로 오용되다.
    Political misuse.
  • 법이 오용되면 선량한 시민들이 피해를 볼 수 있다.
    If the law is misused, good citizens can suffer.
  • 인체에 해로운 화학 물질이 치료제 성분으로 오용되었다.
    A chemical that is harmful to the human body has been misused as a component of the cure.
  • 오용된 과학 기술은 많은 사람들을 죽음으로 몰아넣기도 한다.
    Misused technology can also kill many people.
  • 이 약은 부작용 때문에 판매가 금지된 겁니다.
    This drug is banned from sale because of its side effects.
    그런데 민간에서는 감기약으로 오용되고 있습니다.
    But it's been misused as a cold medicine in the private sector.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오용되다 (오ː용되다) 오용되다 (오ː용뒈다)
📚 Từ phái sinh: 오용(誤用): 잘못 사용함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138)