Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오용되다 (오ː용되다) • 오용되다 (오ː용뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 오용(誤用): 잘못 사용함.
오ː용되다
오ː용뒈다
Start 오 오 End
Start
End
Start 용 용 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Hẹn (4) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138)