🌟 오용되다 (誤用 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오용되다 (
오ː용되다
) • 오용되다 (오ː용뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 오용(誤用): 잘못 사용함.
🌷 ㅇㅇㄷㄷ: Initial sound 오용되다
-
ㅇㅇㄷㄷ (
알아듣다
)
: 남의 말을 듣고 그 뜻을 이해하다.
☆☆
Động từ
🌏 NGHE THẤY VÀ HIỂU ĐƯỢC: Nghe lời nói của người khác và hiểu ý đó.
• Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273)