🌟 오용되다 (誤用 되다)

Động từ  

1. 잘못 사용되다.

1. BỊ DÙNG SAI, BỊ LẠM DỤNG: Bị sử dụng một cách không đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오용되는 문제.
    A misused problem.
  • Google translate 오용된 기술.
    A misused technique.
  • Google translate 오용된 법.
    Misused law.
  • Google translate 오용된 지식.
    Misused knowledge.
  • Google translate 과학이 오용되다.
    Science misused.
  • Google translate 치료에 오용되다.
    Be misused for treatment.
  • Google translate 홍보에 오용되다.
    Be misused for publicity.
  • Google translate 정치적으로 오용되다.
    Political misuse.
  • Google translate 법이 오용되면 선량한 시민들이 피해를 볼 수 있다.
    If the law is misused, good citizens can suffer.
  • Google translate 인체에 해로운 화학 물질이 치료제 성분으로 오용되었다.
    A chemical that is harmful to the human body has been misused as a component of the cure.
  • Google translate 오용된 과학 기술은 많은 사람들을 죽음으로 몰아넣기도 한다.
    Misused technology can also kill many people.
  • Google translate 이 약은 부작용 때문에 판매가 금지된 겁니다.
    This drug is banned from sale because of its side effects.
    Google translate 그런데 민간에서는 감기약으로 오용되고 있습니다.
    But it's been misused as a cold medicine in the private sector.

오용되다: be misused,ごようされる【誤用される】,être abusé,utilizar mal, malutilizar,يُستخدم خطأ,буруугаар ашиглагдах,bị dùng sai, bị lạm dụng,ถูกใช้ผิด, ถูกใช้ไม่ถูกต้อง, ถูกใช้ไม่ถูกวิธี, ถูกใช้พร่ำเพรื่อ,salah digunakan,неправильно применяться; неправильно употребляться,被误用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오용되다 (오ː용되다) 오용되다 (오ː용뒈다)
📚 Từ phái sinh: 오용(誤用): 잘못 사용함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273)