🌟 외국식 (外國式)

Danh từ  

1. 외국의 양식이나 방식.

1. PHƯƠNG THỨC, CÁCH THỨC NGOẠI QUỐC: Cách thức hay phương thức của nước ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외국식 건물.
    Foreign-style buildings.
  • 외국식 문화.
    Foreign-style culture.
  • 외국식 예절.
    Foreign manners.
  • 외국식 인사.
    Foreign greeting.
  • 외국식 입맛.
    Foreign taste buds.
  • 외국식 표현.
    Foreign expression.
  • 태국, 베트남 등 다양한 외국식 음식점이 인기를 끌고 있다.
    Various foreign-style restaurants, including thailand and vietnam, are gaining popularity.
  • 조선 후기에 들어서 외국식, 그중에서도 서양식 건물이 들어서기 시작하였다.
    In the late joseon dynasty, foreign-style, especially western-style buildings began to be built.
  • 지수는 외국에서 생활한 지 삼 년이나 되었지만, 외국식으로 뺨을 맞대고 하는 인사는 아직 어색하다.
    Jisoo has been living in a foreign country for three years, but her cheek-to-cheek greeting is still awkward.
  • 외국계 회사에 다녀 보니 어때?
    How do you feel working for a foreign company?
    좋은 면도 많이 있지만 외국식 사내 문화에 적응을 해야 해서 좀 힘들어.
    There are many good sides, but it's a little hard to adapt to the foreign company culture.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외국식 (외ː국씩) 외국식 (웨ː국씩) 외국식이 (외ː국씨기웨ː국씨기) 외국식도 (외ː국씩또웨ː국씩또) 외국식만 (외ː국씽만웨ː국씽만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)