🌟 러시아 (Russia)

☆☆☆   Danh từ  

1. 유럽의 동부와 시베리아에 걸쳐 있는 나라. 세계에서 가장 넓은 나라로 북쪽으로는 북극해, 동쪽으로는 태평양과 접해 있다. 공용어는 러시아어이고 수도는 모스크바이다.

1. NGA: Quốc gia trải dài đến Đông Âu và Siberia. Quốc gia rộng nhất thế giới, phía Bắc giáp với biển Bắc cực, phía Đông giáp với Thái Bình Dương. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Nga và thủ đô là Mátxcơva.



📚 thể loại: Khu vực   Trao đổi thông tin cá nhân  


🗣️ 러시아 (Russia) @ Giải nghĩa

🗣️ 러시아 (Russia) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255)