🌟 경도 (傾倒)

Danh từ  

1. 어떤 대상에 생각이 쏠려서 온 마음을 기울여 열중함.

1. SỰ SÙNG BÁI, SỰ THẦN TƯỢNG: Việc dồn suy nghĩ về đối tượng nào đó nên toàn bộ tâm trí đều tập trung và đam mê đối tượng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사상에 대한 경도.
    Hardness to thought.
  • Google translate 신식 문물에 대한 경도.
    Longitude for the new style of civilization.
  • Google translate 외래 문화에 대한 경도.
    Longitude to foreign culture.
  • Google translate 이념에 대한 경도.
    Longitude to ideology.
  • Google translate 인물에 대한 경도.
    Longitude for a person.
  • Google translate 경도가 되다.
    Become a longitude.
  • Google translate 무분별한 외래 문화에 대한 경도는 지양되어야 한다.
    The hardness of the thoughtless foreign culture must be avoided.
  • Google translate 승규는 민족주의 사상에 대한 경도 때문에 민족주의 운동을 하기로 결심하였다.
    Seung-gyu decided to launch a nationalist movement because of the hardness of nationalist ideas.
  • Google translate 지수가 러시아 문학에 아주 해박한 지식을 갖고 있더라.
    Jisoo has a very good knowledge of russian literature.
    Google translate 한동안 러시아 문학에 경도가 되었거든.
    It's been a long time in russian literature.

경도: devoting oneself; concentration,けいとう【傾倒】,penchant, affection, prédilection, passion,concentración, dedicación,صلابة ، قسوة,улайрах, хэт автах,sự sùng bái, sự thần tượng,ความโน้มเอียง, ความเอนเอียง,kecondongan, kecenderungan,,拜倒,仰慕,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경도 (경도)
📚 Từ phái sinh: 경도되다(傾倒되다): 어떤 대상에 생각이 쏠려서 온 마음을 기울여 열중하게 되다. 경도하다(傾倒하다): 어떤 대상에 생각이 쏠려서 온 마음을 기울여 열중하다.

🗣️ 경도 (傾倒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13)