🌟 영양소 (營養素)

  Danh từ  

1. 탄수화물, 단백질, 비타민 등 생물의 성장과 에너지 공급을 위한 영양분이 들어 있는 물질.

1. CHẤT DINH DƯỠNG: Vật chất có thành phần dinh dưỡng nhằm cung cấp năng lượng và sự phát triển của sinh vật như carbonhydrate, đạm, vitamin v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영양소 기능.
    Nutrient function.
  • 영양소가 공급되다.
    Be nourished.
  • 영양소가 첨가되다.
    Nutrient added.
  • 영양소를 보존하다.
    Preserve nutrients.
  • 영양소를 보충하다.
    Replenish nourishment.
  • 영양소를 섭취하다.
    Take nourishment.
  • 영양소를 파괴하다.
    Destroy nutrients.
  • 비타민은 어린아이의 성장에 꼭 필요한 영양소이다.
    Vitamins are essential nutrients for a child's growth.
  • 언니는 심한 다이어트로 영양소를 골고루 섭취하지 않아서 결국 쓰러졌다.
    My sister was on a bad diet and she didn't take all the nutrients evenly, so she finally collapsed.
  • 대부분의 채소는 물에 삶으면 영양소가 손실되니까 되도록 날것으로 먹는 것이 좋습니다.
    Most vegetables lose nutrients when boiled in water, so you should eat them raw as much as possible.
  • 요즘 다이어트를 하느라 밥을 안 먹고 닭고기만 먹었더니 몸에 힘이 하나도 없어요.
    I've been on a diet lately, so i haven't eaten anything but chicken, so i'm feeling weak.
    저런. 탄수화물은 에너지를 내는 데 꼭 필요한 영양소예요.
    Well, carbohydrates are essential nutrients for energy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영양소 (영양소)
📚 thể loại: Văn hóa ẩm thực  


🗣️ 영양소 (營養素) @ Giải nghĩa

🗣️ 영양소 (營養素) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Hẹn (4) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28)