🌟 옹달샘

Danh từ  

1. 작고 오목한 샘.

1. KHE SUỐI: Suối nhỏ và hẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 작은 옹달샘.
    Small glands.
  • 옹달샘을 발견하다.
    Discover the glands.
  • 옹달샘을 찾다.
    Find the ongdalsaem.
  • 옹달샘에서 물을 마시다.
    Drink water from the ongdal spring.
  • 우리는 등산을 하다가 목이 말라 옹달샘에서 물을 마시며 잠깐 쉬었다.
    We took a short rest while climbing, drinking water in the ongdalsaem because we were thirsty.
  • 옹달샘 옆에는 등산객들이 물을 떠 마실 수 있도록 바가지가 마련되어 있었다.
    Next to ongdalsaem was a rip-off for hikers to drink water.
  • 이 산에 물을 마실 수 있는 곳은 없나요?
    Is there any place on this mountain where i can drink water?
    조금 더 올라가시면 작은 옹달샘이 하나 나와요.
    If you go up a little bit more, you'll see a small gudgeon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옹달샘 (옹달샘)

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28)