🌟 함경남도 (咸鏡南道)

Danh từ  

1. 한반도 북동부에 있는 도. 산악 지역이며 동쪽으로 동해와 접해 있다. 주요 도시로는 함흥, 단천 등이 있다.

1. HAMGYEONGNAMDO; TỈNH HAMGYEONGNAM, TỈNH HAMGYEONG NAM: Một tỉnh nằm ở vùng Đông Bắc bán đảo Hàn, là khu vực nhiều đồi núi, giáp biển Đông về phía Đông, các thành phố chính gồm Hamheung, Dancheon.


🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 함경남도 (함경남도)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8)