🌟 우러러보다

Động từ  

1. 위를 향하여 쳐다보다.

1. NGƯỚC LÊN, NGƯỚC NHÌN: Nhìn hướng lên phía trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나무를 우러러보다.
    Look up to a tree.
  • 별을 우러러보다.
    Look up to the stars.
  • 산봉우리를 우러러보다.
    Look up to the peak of the mountain.
  • 하늘을 우러러보다.
    Look up to the sky.
  • 위로 우러러보다.
    Look up.
  • 민준은 하늘의 별을 우러러보며 별자리를 찾았다.
    Minjun looked up to the stars in the sky and found the constellation.
  • 동생은 대보름날 밤하늘에 높이 뜬 보름달을 우러러보며 소원을 빌었다.
    My brother made a wish on the night of the great full moon, looking up high in the sky.
  • 왜 그렇게 하늘을 우러러보고 있니?
    Why are you looking up at the sky like that?
    응, 하늘에 떠 있는 구름이 예뻐서 계속 보고 있었어.
    Yeah, the clouds in the sky were pretty and i kept looking.

2. 마음속으로 존경하다.

2. NGƯỠNG MỘ, KHÂM PHỤC: Tôn kính trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부모님을 우러러보다.
    Look up to one's parents.
  • 선생님을 우러러보다.
    Look up to the teacher.
  • 성직자를 우러러보다.
    Look up to the clergy.
  • 스승을우러러보다.
    Looking up to one's teacher.
  • 아버지를 우러러보다.
    Look up to one's father.
  • 백성들은 황제의 높은 덕행을 찬양하며 그를 우러러보았다.
    The people looked up to him in praise of the high virtues of the emperor.
  • 사람들은 모두 지도자를 우러러보며 그분의 행실을 본받기를 원했다.
    All the people looked up to the leader and wanted to emulate his conduct.
  • 저 의사 선생님은 형편이 어려운 환자를 무료로 치료해 주시는 훌륭한 분이셔.
    That doctor is a great man who treats patients in need for free.
    응, 저분께 은혜를 입은 사람들은 모두 저 선생님을 우러러보더라.
    Yes, all the people who were indebted to him looked up to him.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우러러보다 (우러러보다) 우러러보아 () 우러러보니 ()
📚 Từ phái sinh: 우러러보이다: 위가 쳐다보이다., 마음속에서 존경하는 마음이 생기게 되다.

💕Start 우러러보다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124)