🌟 우러러보다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우러러보다 (
우러러보다
) • 우러러보아 () • 우러러보니 ()
📚 Từ phái sinh: • 우러러보이다: 위가 쳐다보이다., 마음속에서 존경하는 마음이 생기게 되다.
🌷 ㅇㄹㄹㅂㄷ: Initial sound 우러러보다
-
ㅇㄹㄹㅂㄷ (
우러러보다
)
: 위를 향하여 쳐다보다.
Động từ
🌏 NGƯỚC LÊN, NGƯỚC NHÌN: Nhìn hướng lên phía trên.
• Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197)