🌟 우툴두툴
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우툴두툴 (
우툴두툴
)
📚 Từ phái sinh: • 우툴두툴하다: 물체의 겉 부분이나 바닥이 여기저기 부풀어 올라 고르지 못한 데가 있다.
🌷 ㅇㅌㄷㅌ: Initial sound 우툴두툴
-
ㅇㅌㄷㅌ (
오톨도톨
)
: 물건의 겉 부분이나 피부 등이 여기저기 잘게 부풀어 올라 고르지 못한 모양.
Phó từ
🌏 LỞM CHÀ LỞM CHỞM, GỒ GÀ GỒ GHỀ, XÙ XÀ XÙ XÌ: Hình ảnh bề mặt hoặc bên ngoài của đồ vật lồi lõm nổi lên nhiều vết nhỏ không đẹp. -
ㅇㅌㄷㅌ (
우툴두툴
)
: 물체의 겉 부분이나 바닥이 여기저기 부풀어 올라 고르지 못한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỞM CHỞM, MỘT CÁCH LÔ NHÔ, MỘT CÁCH GẬP GHỀNH: Hình dáng phần bên ngoài hay đáy của vật thể không phẳng mà nhô lên chỗ này chỗ kia.
• Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105)