🌟 우툴두툴

Phó từ  

1. 물체의 겉 부분이나 바닥이 여기저기 부풀어 올라 고르지 못한 모양.

1. MỘT CÁCH LỞM CHỞM, MỘT CÁCH LÔ NHÔ, MỘT CÁCH GẬP GHỀNH: Hình dáng phần bên ngoài hay đáy của vật thể không phẳng mà nhô lên chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우툴두툴 나다.
    Be in a rut.
  • 우툴두툴 돋다.
    Stumpy.
  • 우툴두툴 돋아나다.
    Stumpy.
  • 우툴두툴 솟다.
    Stump up.
  • 지수는 요즘 얼굴에 우툴두툴 여드름이 나서 피부과에 다니고 있다.
    Jisoo's been going to dermatology these days because she's got a bumpy pimple on her face.
  • 산길에서는 우툴두툴 솟은 크고 작은 돌들 때문에 조심히 걸어야 한다.
    On the mountain road, you must walk with care because of the towering stones.
  • 승규가 해 주는 귀신 이야기를 듣던 유민이의 팔에 소름이 우툴두툴 돋아났다.
    I got goose bumps in yu-min's arm listening to seung-gyu's ghost story.
  • 지수야, 얼굴에 우툴두툴 뭐가 났어.
    Jisoo, i have a bump on my face.
    응, 요새 잠을 잘 못 자서 피부가 안 좋아졌나 봐.
    Yeah, i haven't been able to sleep well lately, so i guess my skin has gotten worse.
작은말 오톨도톨: 물건의 겉 부분이나 피부 등이 여기저기 잘게 부풀어 올라 고르지 못한 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우툴두툴 (우툴두툴)
📚 Từ phái sinh: 우툴두툴하다: 물체의 겉 부분이나 바닥이 여기저기 부풀어 올라 고르지 못한 데가 있다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105)