🌟 우툴두툴
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우툴두툴 (
우툴두툴
)
📚 Từ phái sinh: • 우툴두툴하다: 물체의 겉 부분이나 바닥이 여기저기 부풀어 올라 고르지 못한 데가 있다.
🌷 ㅇㅌㄷㅌ: Initial sound 우툴두툴
-
ㅇㅌㄷㅌ (
오톨도톨
)
: 물건의 겉 부분이나 피부 등이 여기저기 잘게 부풀어 올라 고르지 못한 모양.
Phó từ
🌏 LỞM CHÀ LỞM CHỞM, GỒ GÀ GỒ GHỀ, XÙ XÀ XÙ XÌ: Hình ảnh bề mặt hoặc bên ngoài của đồ vật lồi lõm nổi lên nhiều vết nhỏ không đẹp. -
ㅇㅌㄷㅌ (
우툴두툴
)
: 물체의 겉 부분이나 바닥이 여기저기 부풀어 올라 고르지 못한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỞM CHỞM, MỘT CÁCH LÔ NHÔ, MỘT CÁCH GẬP GHỀNH: Hình dáng phần bên ngoài hay đáy của vật thể không phẳng mà nhô lên chỗ này chỗ kia.
• Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23)