🌟 우툴두툴

Phó từ  

1. 물체의 겉 부분이나 바닥이 여기저기 부풀어 올라 고르지 못한 모양.

1. MỘT CÁCH LỞM CHỞM, MỘT CÁCH LÔ NHÔ, MỘT CÁCH GẬP GHỀNH: Hình dáng phần bên ngoài hay đáy của vật thể không phẳng mà nhô lên chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우툴두툴 나다.
    Be in a rut.
  • Google translate 우툴두툴 돋다.
    Stumpy.
  • Google translate 우툴두툴 돋아나다.
    Stumpy.
  • Google translate 우툴두툴 솟다.
    Stump up.
  • Google translate 지수는 요즘 얼굴에 우툴두툴 여드름이 나서 피부과에 다니고 있다.
    Jisoo's been going to dermatology these days because she's got a bumpy pimple on her face.
  • Google translate 산길에서는 우툴두툴 솟은 크고 작은 돌들 때문에 조심히 걸어야 한다.
    On the mountain road, you must walk with care because of the towering stones.
  • Google translate 승규가 해 주는 귀신 이야기를 듣던 유민이의 팔에 소름이 우툴두툴 돋아났다.
    I got goose bumps in yu-min's arm listening to seung-gyu's ghost story.
  • Google translate 지수야, 얼굴에 우툴두툴 뭐가 났어.
    Jisoo, i have a bump on my face.
    Google translate 응, 요새 잠을 잘 못 자서 피부가 안 좋아졌나 봐.
    Yeah, i haven't been able to sleep well lately, so i guess my skin has gotten worse.
작은말 오톨도톨: 물건의 겉 부분이나 피부 등이 여기저기 잘게 부풀어 올라 고르지 못한 모양.

우툴두툴: knottily; bumpily,でこぼこ【凸凹】,de manière raboteuse, de manière rugueuse, de manière défoncée,desnivelado y lleno de nudos,شكله وعر أو غير متساوي,овон товон,một cách lởm chởm, một cách lô nhô, một cách gập ghềnh,ลักษณะที่ไม่เรียบ, ลักษณะที่เป็นตะปุ่มตะป่ำ,,шероховато; неровно; ухабисто; бугристо; бугорчато,疙疙瘩瘩地,凹凸不平地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우툴두툴 (우툴두툴)
📚 Từ phái sinh: 우툴두툴하다: 물체의 겉 부분이나 바닥이 여기저기 부풀어 올라 고르지 못한 데가 있다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23)