Động từ
Từ trái nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우회전하다 (우ː회전하다) • 우회전하다 (우ː훼전하다) 📚 Từ phái sinh: • 우회전(右回轉): 차 등이 오른쪽으로 돎.
우ː회전하다
우ː훼전하다
Start 우 우 End
Start
End
Start 회 회 End
Start 전 전 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)