🌟 우회전하다 (右回轉 하다)

Động từ  

1. 차 등이 오른쪽으로 돌다.

1. RẼ PHẢI: Những cái như xe cộ rẽ sang bên phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 차가 우회전하다.
    The car turns right.
  • 로터리를 우회전하다.
    Turn right on the rotor.
  • 교차로에서 우회전하다.
    Turn right at the intersection.
  • 신호등에서 우회전하다.
    Turn right at the traffic lights.
  • 다리 쪽으로 우회전하다.
    Turn right towards the bridge.
  • 교차로에서 차들이 우회전하고 있다.
    Cars are turning right at the intersection.
  • 이곳에서는 우회전하거나 직진만 할 수 있다.
    Here you can only turn right or go straight.
  • 이제 어디로 가면 돼?
    Where do i go now?
    다음 사거리에서 차를 우회전해.
    Turn right at the next intersection.
Từ trái nghĩa 좌회전하다(左回轉하다): 차 등이 왼쪽으로 돌다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우회전하다 (우ː회전하다) 우회전하다 (우ː훼전하다)
📚 Từ phái sinh: 우회전(右回轉): 차 등이 오른쪽으로 돎.

💕Start 우회전하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)